Yên Nhật sang Rand Nam Phi

Đổi tiền JPY sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.201,26 zar

¥1,000 JPY = R0,1201 ZAR

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rand Nam Phi
100 JPY12.01260 ZAR
1000 JPY120.12600 ZAR
1500 JPY180.18900 ZAR
2000 JPY240.25200 ZAR
3000 JPY360.37800 ZAR
5000 JPY600.63000 ZAR
5400 JPY648.68040 ZAR
10000 JPY1,201.26000 ZAR
15000 JPY1,801.89000 ZAR
20000 JPY2,402.52000 ZAR
25000 JPY3,003.15000 ZAR
30000 JPY3,603.78000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Yên Nhật
1 ZAR8.32462 JPY
5 ZAR41.62310 JPY
10 ZAR83.24620 JPY
20 ZAR166.49240 JPY
50 ZAR416.23100 JPY
100 ZAR832.46200 JPY
250 ZAR2,081.15500 JPY
500 ZAR4,162.31000 JPY
1000 ZAR8,324.62000 JPY
2000 ZAR16,649.24000 JPY
5000 ZAR41,623.10000 JPY
10000 ZAR83,246.20000 JPY