1.500 Yên Nhật sang Rand Nam Phi

Đổi tiền JPY sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
179,36 zar

¥1,000 JPY = R0,1196 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rand Nam Phi
100 JPY11.95750 ZAR
1000 JPY119.57500 ZAR
1500 JPY179.36250 ZAR
2000 JPY239.15000 ZAR
3000 JPY358.72500 ZAR
5000 JPY597.87500 ZAR
5400 JPY645.70500 ZAR
10000 JPY1,195.75000 ZAR
15000 JPY1,793.62500 ZAR
20000 JPY2,391.50000 ZAR
25000 JPY2,989.37500 ZAR
30000 JPY3,587.25000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Yên Nhật
1 ZAR8.36296 JPY
5 ZAR41.81480 JPY
10 ZAR83.62960 JPY
20 ZAR167.25920 JPY
50 ZAR418.14800 JPY
100 ZAR836.29600 JPY
250 ZAR2,090.74000 JPY
500 ZAR4,181.48000 JPY
1000 ZAR8,362.96000 JPY
2000 ZAR16,725.92000 JPY
5000 ZAR41,814.80000 JPY
10000 ZAR83,629.60000 JPY