Bảng Anh sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GBP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
1.727,65 sgd

£1,000 GBP = S$1,728 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.72765 SGD
5 GBP8.63825 SGD
10 GBP17.27650 SGD
20 GBP34.55300 SGD
50 GBP86.38250 SGD
100 GBP172.76500 SGD
250 GBP431.91250 SGD
500 GBP863.82500 SGD
1000 GBP1,727.65000 SGD
2000 GBP3,455.30000 SGD
5000 GBP8,638.25000 SGD
10000 GBP17,276.50000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.57882 GBP
5 SGD2.89410 GBP
10 SGD5.78819 GBP
20 SGD11.57638 GBP
50 SGD28.94095 GBP
100 SGD57.88190 GBP
250 SGD144.70475 GBP
500 SGD289.40950 GBP
1000 SGD578.81900 GBP
2000 SGD1,157.63800 GBP
5000 SGD2,894.09500 GBP
10000 SGD5,788.19000 GBP