1 nghìn Đô-la Singapore sang Bảng Anh

Đổi tiền SGD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
588,10 gbp

S$1,000 SGD = £0,5881 GBP

Mid-market exchange rate at 02:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.58810 GBP
5 SGD2.94048 GBP
10 SGD5.88096 GBP
20 SGD11.76192 GBP
50 SGD29.40480 GBP
100 SGD58.80960 GBP
250 SGD147.02400 GBP
500 SGD294.04800 GBP
1000 SGD588.09600 GBP
2000 SGD1,176.19200 GBP
5000 SGD2,940.48000 GBP
10000 SGD5,880.96000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.70040 SGD
5 GBP8.50200 SGD
10 GBP17.00400 SGD
20 GBP34.00800 SGD
50 GBP85.02000 SGD
100 GBP170.04000 SGD
250 GBP425.10000 SGD
500 GBP850.20000 SGD
1000 GBP1,700.40000 SGD
2000 GBP3,400.80000 SGD
5000 GBP8,502.00000 SGD
10000 GBP17,004.00000 SGD