20 Đô-la Singapore sang Bảng Anh

Đổi tiền SGD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sgd
11,80 gbp

1,000 SGD = 0,5900 GBP

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.59004 GBP
5 SGD2.95020 GBP
10 SGD5.90040 GBP
20 SGD11.80080 GBP
50 SGD29.50200 GBP
100 SGD59.00400 GBP
250 SGD147.51000 GBP
500 SGD295.02000 GBP
1000 SGD590.04000 GBP
2000 SGD1,180.08000 GBP
5000 SGD2,950.20000 GBP
10000 SGD5,900.40000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.69480 SGD
5 GBP8.47400 SGD
10 GBP16.94800 SGD
20 GBP33.89600 SGD
50 GBP84.74000 SGD
100 GBP169.48000 SGD
250 GBP423.70000 SGD
500 GBP847.40000 SGD
1000 GBP1,694.80000 SGD
2000 GBP3,389.60000 SGD
5000 GBP8,474.00000 SGD
10000 GBP16,948.00000 SGD