Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AUD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
3.119,44 myr

A$1,000 AUD = RM3,119 MYR

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.11944 MYR
5 AUD15.59720 MYR
10 AUD31.19440 MYR
20 AUD62.38880 MYR
50 AUD155.97200 MYR
100 AUD311.94400 MYR
250 AUD779.86000 MYR
500 AUD1,559.72000 MYR
1000 AUD3,119.44000 MYR
2000 AUD6,238.88000 MYR
5000 AUD15,597.20000 MYR
10000 AUD31,194.40000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32057 AUD
5 MYR1.60285 AUD
10 MYR3.20570 AUD
20 MYR6.41140 AUD
50 MYR16.02850 AUD
100 MYR32.05700 AUD
250 MYR80.14250 AUD
500 MYR160.28500 AUD
1000 MYR320.57000 AUD
2000 MYR641.14000 AUD
5000 MYR1,602.85000 AUD
10000 MYR3,205.70000 AUD