500 Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AUD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aud
1.539,56 myr

1,000 AUD = 3,079 MYR

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.07911 MYR
5 AUD15.39555 MYR
10 AUD30.79110 MYR
20 AUD61.58220 MYR
50 AUD153.95550 MYR
100 AUD307.91100 MYR
250 AUD769.77750 MYR
500 AUD1,539.55500 MYR
1000 AUD3,079.11000 MYR
2000 AUD6,158.22000 MYR
5000 AUD15,395.55000 MYR
10000 AUD30,791.10000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32477 AUD
5 MYR1.62384 AUD
10 MYR3.24769 AUD
20 MYR6.49538 AUD
50 MYR16.23845 AUD
100 MYR32.47690 AUD
250 MYR81.19225 AUD
500 MYR162.38450 AUD
1000 MYR324.76900 AUD
2000 MYR649.53800 AUD
5000 MYR1,623.84500 AUD
10000 MYR3,247.69000 AUD