10 nghìn Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AUD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
30.768,30 myr

1,000 AUD = 3,077 MYR

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.07683 MYR
5 AUD15.38415 MYR
10 AUD30.76830 MYR
20 AUD61.53660 MYR
50 AUD153.84150 MYR
100 AUD307.68300 MYR
250 AUD769.20750 MYR
500 AUD1,538.41500 MYR
1000 AUD3,076.83000 MYR
2000 AUD6,153.66000 MYR
5000 AUD15,384.15000 MYR
10000 AUD30,768.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32501 AUD
5 MYR1.62505 AUD
10 MYR3.25010 AUD
20 MYR6.50020 AUD
50 MYR16.25050 AUD
100 MYR32.50100 AUD
250 MYR81.25250 AUD
500 MYR162.50500 AUD
1000 MYR325.01000 AUD
2000 MYR650.02000 AUD
5000 MYR1,625.05000 AUD
10000 MYR3,250.10000 AUD