250 Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AUD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
776,01 myr

A$1,000 AUD = RM3,104 MYR

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.10403 MYR
5 AUD15.52015 MYR
10 AUD31.04030 MYR
20 AUD62.08060 MYR
50 AUD155.20150 MYR
100 AUD310.40300 MYR
250 AUD776.00750 MYR
500 AUD1,552.01500 MYR
1000 AUD3,104.03000 MYR
2000 AUD6,208.06000 MYR
5000 AUD15,520.15000 MYR
10000 AUD31,040.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32216 AUD
5 MYR1.61081 AUD
10 MYR3.22162 AUD
20 MYR6.44324 AUD
50 MYR16.10810 AUD
100 MYR32.21620 AUD
250 MYR80.54050 AUD
500 MYR161.08100 AUD
1000 MYR322.16200 AUD
2000 MYR644.32400 AUD
5000 MYR1,610.81000 AUD
10000 MYR3,221.62000 AUD