5 Ringgit Malaysia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MYR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
1,63 aud

1,000 MYR = 0,3258 AUD

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32581 AUD
5 MYR1.62905 AUD
10 MYR3.25810 AUD
20 MYR6.51620 AUD
50 MYR16.29050 AUD
100 MYR32.58100 AUD
250 MYR81.45250 AUD
500 MYR162.90500 AUD
1000 MYR325.81000 AUD
2000 MYR651.62000 AUD
5000 MYR1,629.05000 AUD
10000 MYR3,258.10000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.06928 MYR
5 AUD15.34640 MYR
10 AUD30.69280 MYR
20 AUD61.38560 MYR
50 AUD153.46400 MYR
100 AUD306.92800 MYR
250 AUD767.32000 MYR
500 AUD1,534.64000 MYR
1000 AUD3,069.28000 MYR
2000 AUD6,138.56000 MYR
5000 AUD15,346.40000 MYR
10000 AUD30,692.80000 MYR