Peso Philippines (PHP)
Đồng peso Philippines là đồng tiền chính thức của Philippines. Đồng tiền này thường được minh họa bằng ký hiệu ₱. Các từ viết tắt bao gồm: PhP, Php, P$, hoặc P. Mã tiền tệ chính thức của đồng peso này là PHP.
Tên loại tiền tệ
Peso Philippines
Ký hiệu tiền tệ
₱
Tỷ giá chuyển đổi PHP
USD | CAD | EUR | AUD | GBP | KRW | JPY | CNY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ PHP | 0.01695 | 0.02366 | 0.01610 | 0.02598 | 0.01341 | 23.68560 | 2.61824 | 0.12269 |
Đến PHP | 59.01100 | 42.26390 | 62.11790 | 38.48990 | 74.59880 | 0.04222 | 0.38194 | 8.15092 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.