Peso Philippines sang Peso Dominica

Đổi tiền PHP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
1.016,17 dop

₱1,000 PHP = $1,016 DOP

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Dominica
1 PHP1.01617 DOP
5 PHP5.08085 DOP
10 PHP10.16170 DOP
20 PHP20.32340 DOP
50 PHP50.80850 DOP
100 PHP101.61700 DOP
250 PHP254.04250 DOP
500 PHP508.08500 DOP
1000 PHP1,016.17000 DOP
2000 PHP2,032.34000 DOP
5000 PHP5,080.85000 DOP
10000 PHP10,161.70000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Peso Philippines
1 DOP0.98409 PHP
5 DOP4.92045 PHP
10 DOP9.84090 PHP
20 DOP19.68180 PHP
50 DOP49.20450 PHP
100 DOP98.40900 PHP
250 DOP246.02250 PHP
500 DOP492.04500 PHP
1000 DOP984.09000 PHP
2000 DOP1,968.18000 PHP
5000 DOP4,920.45000 PHP
10000 DOP9,840.90000 PHP