Yên Nhật sang Peso Dominica

Đổi tiền JPY sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
3.778,67 dop

¥1,000 JPY = $0,3779 DOP

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Dominica
100 JPY37.78670 DOP
1000 JPY377.86700 DOP
1500 JPY566.80050 DOP
2000 JPY755.73400 DOP
3000 JPY1,133.60100 DOP
5000 JPY1,889.33500 DOP
5400 JPY2,040.48180 DOP
10000 JPY3,778.67000 DOP
15000 JPY5,668.00500 DOP
20000 JPY7,557.34000 DOP
25000 JPY9,446.67500 DOP
30000 JPY11,336.01000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Yên Nhật
1 DOP2.64643 JPY
5 DOP13.23215 JPY
10 DOP26.46430 JPY
20 DOP52.92860 JPY
50 DOP132.32150 JPY
100 DOP264.64300 JPY
250 DOP661.60750 JPY
500 DOP1,323.21500 JPY
1000 DOP2,646.43000 JPY
2000 DOP5,292.86000 JPY
5000 DOP13,232.15000 JPY
10000 DOP26,464.30000 JPY