Zloty Ba Lan sang Peso Dominica

Đổi tiền PLN sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
14.603,80 dop

zł1,000 PLN = $14,60 DOP

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Dominica
1 PLN14.60380 DOP
5 PLN73.01900 DOP
10 PLN146.03800 DOP
20 PLN292.07600 DOP
50 PLN730.19000 DOP
100 PLN1,460.38000 DOP
250 PLN3,650.95000 DOP
500 PLN7,301.90000 DOP
1000 PLN14,603.80000 DOP
2000 PLN29,207.60000 DOP
5000 PLN73,019.00000 DOP
10000 PLN146,038.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Zloty Ba Lan
1 DOP0.06848 PLN
5 DOP0.34238 PLN
10 DOP0.68475 PLN
20 DOP1.36950 PLN
50 DOP3.42376 PLN
100 DOP6.84751 PLN
250 DOP17.11878 PLN
500 DOP34.23755 PLN
1000 DOP68.47510 PLN
2000 DOP136.95020 PLN
5000 DOP342.37550 PLN
10000 DOP684.75100 PLN