Zloty Ba Lan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PLN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
224,06 chf

1,000 PLN = 0,2241 CHF

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Thụy Sĩ
1 PLN0.22406 CHF
5 PLN1.12032 CHF
10 PLN2.24063 CHF
20 PLN4.48126 CHF
50 PLN11.20315 CHF
100 PLN22.40630 CHF
250 PLN56.01575 CHF
500 PLN112.03150 CHF
1000 PLN224.06300 CHF
2000 PLN448.12600 CHF
5000 PLN1,120.31500 CHF
10000 PLN2,240.63000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Zloty Ba Lan
1 CHF4.46304 PLN
5 CHF22.31520 PLN
10 CHF44.63040 PLN
20 CHF89.26080 PLN
50 CHF223.15200 PLN
100 CHF446.30400 PLN
250 CHF1,115.76000 PLN
500 CHF2,231.52000 PLN
1000 CHF4,463.04000 PLN
2000 CHF8,926.08000 PLN
5000 CHF22,315.20000 PLN
10000 CHF44,630.40000 PLN