10 Franc Thụy Sĩ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CHF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
44,08 pln

SFr.1,000 CHF = zł4,408 PLN

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Zloty Ba Lan
1 CHF4.40771 PLN
5 CHF22.03855 PLN
10 CHF44.07710 PLN
20 CHF88.15420 PLN
50 CHF220.38550 PLN
100 CHF440.77100 PLN
250 CHF1,101.92750 PLN
500 CHF2,203.85500 PLN
1000 CHF4,407.71000 PLN
2000 CHF8,815.42000 PLN
5000 CHF22,038.55000 PLN
10000 CHF44,077.10000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Thụy Sĩ
1 PLN0.22688 CHF
5 PLN1.13438 CHF
10 PLN2.26875 CHF
20 PLN4.53750 CHF
50 PLN11.34375 CHF
100 PLN22.68750 CHF
250 PLN56.71875 CHF
500 PLN113.43750 CHF
1000 PLN226.87500 CHF
2000 PLN453.75000 CHF
5000 PLN1,134.37500 CHF
10000 PLN2,268.75000 CHF