Franc Thụy Sĩ sang Yên Nhật

Đổi tiền CHF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
169.841 jpy

1,000 CHF = 169,8 JPY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Yên Nhật
1 CHF169.84100 JPY
5 CHF849.20500 JPY
10 CHF1,698.41000 JPY
20 CHF3,396.82000 JPY
50 CHF8,492.05000 JPY
100 CHF16,984.10000 JPY
250 CHF42,460.25000 JPY
500 CHF84,920.50000 JPY
1000 CHF169,841.00000 JPY
2000 CHF339,682.00000 JPY
5000 CHF849,205.00000 JPY
10000 CHF1,698,410.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Thụy Sĩ
100 JPY0.58879 CHF
1000 JPY5.88787 CHF
1500 JPY8.83181 CHF
2000 JPY11.77574 CHF
3000 JPY17.66361 CHF
5000 JPY29.43935 CHF
5400 JPY31.79450 CHF
10000 JPY58.87870 CHF
15000 JPY88.31805 CHF
20000 JPY117.75740 CHF
25000 JPY147.19675 CHF
30000 JPY176.63610 CHF