Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Yên Nhật

Đổi tiền TRY sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
4.771 jpy

TL1,000 TRY = ¥4,771 JPY

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Yên Nhật
1 TRY4.77085 JPY
5 TRY23.85425 JPY
10 TRY47.70850 JPY
20 TRY95.41700 JPY
50 TRY238.54250 JPY
100 TRY477.08500 JPY
250 TRY1,192.71250 JPY
500 TRY2,385.42500 JPY
1000 TRY4,770.85000 JPY
2000 TRY9,541.70000 JPY
5000 TRY23,854.25000 JPY
10000 TRY47,708.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
100 JPY20.96060 TRY
1000 JPY209.60600 TRY
1500 JPY314.40900 TRY
2000 JPY419.21200 TRY
3000 JPY628.81800 TRY
5000 JPY1,048.03000 TRY
5400 JPY1,131.87240 TRY
10000 JPY2,096.06000 TRY
15000 JPY3,144.09000 TRY
20000 JPY4,192.12000 TRY
25000 JPY5,240.15000 TRY
30000 JPY6,288.18000 TRY