20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Yên Nhật

Đổi tiền TRY sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
97 jpy

TL1,000 TRY = ¥4,836 JPY

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Yên Nhật
1 TRY4.83635 JPY
5 TRY24.18175 JPY
10 TRY48.36350 JPY
20 TRY96.72700 JPY
50 TRY241.81750 JPY
100 TRY483.63500 JPY
250 TRY1,209.08750 JPY
500 TRY2,418.17500 JPY
1000 TRY4,836.35000 JPY
2000 TRY9,672.70000 JPY
5000 TRY24,181.75000 JPY
10000 TRY48,363.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
100 JPY20.67670 TRY
1000 JPY206.76700 TRY
1500 JPY310.15050 TRY
2000 JPY413.53400 TRY
3000 JPY620.30100 TRY
5000 JPY1,033.83500 TRY
5400 JPY1,116.54180 TRY
10000 JPY2,067.67000 TRY
15000 JPY3,101.50500 TRY
20000 JPY4,135.34000 TRY
25000 JPY5,169.17500 TRY
30000 JPY6,203.01000 TRY