Euro sang Đô-la Canada

Đổi tiền EUR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 eur
1,436.69 cad

1.00000 EUR = 1.43669 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:59 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang CAD

As of 1 min ago, 1 EUR → 0 CAD
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.43669 CAD
5 EUR7.18345 CAD
10 EUR14.36690 CAD
20 EUR28.73380 CAD
50 EUR71.83450 CAD
100 EUR143.66900 CAD
250 EUR359.17250 CAD
500 EUR718.34500 CAD
1000 EUR1436.69000 CAD
2000 EUR2873.38000 CAD
5000 EUR7183.45000 CAD
10000 EUR14366.90000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.69604 EUR
5 CAD3.48021 EUR
10 CAD6.96043 EUR
20 CAD13.92086 EUR
50 CAD34.80215 EUR
100 CAD69.60430 EUR
250 CAD174.01075 EUR
500 CAD348.02150 EUR
1000 CAD696.04300 EUR
2000 CAD1392.08600 EUR
5000 CAD3480.21500 EUR
10000 CAD6960.43000 EUR