20 Euro sang Đô-la Canada

Đổi tiền EUR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
29,31 cad

1,000 EUR = 1,466 CAD

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.46562 CAD
5 EUR7.32810 CAD
10 EUR14.65620 CAD
20 EUR29.31240 CAD
50 EUR73.28100 CAD
100 EUR146.56200 CAD
250 EUR366.40500 CAD
500 EUR732.81000 CAD
1000 EUR1,465.62000 CAD
2000 EUR2,931.24000 CAD
5000 EUR7,328.10000 CAD
10000 EUR14,656.20000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.68231 EUR
5 CAD3.41153 EUR
10 CAD6.82306 EUR
20 CAD13.64612 EUR
50 CAD34.11530 EUR
100 CAD68.23060 EUR
250 CAD170.57650 EUR
500 CAD341.15300 EUR
1000 CAD682.30600 EUR
2000 CAD1,364.61200 EUR
5000 CAD3,411.53000 EUR
10000 CAD6,823.06000 EUR