1 nghìn Euro sang Đô-la Canada

Đổi tiền EUR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
1.502,09 cad

€1,000 EUR = C$1,502 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.50209 CAD
5 EUR7.51045 CAD
10 EUR15.02090 CAD
20 EUR30.04180 CAD
50 EUR75.10450 CAD
100 EUR150.20900 CAD
250 EUR375.52250 CAD
500 EUR751.04500 CAD
1000 EUR1,502.09000 CAD
2000 EUR3,004.18000 CAD
5000 EUR7,510.45000 CAD
10000 EUR15,020.90000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.66574 EUR
5 CAD3.32869 EUR
10 CAD6.65739 EUR
20 CAD13.31478 EUR
50 CAD33.28695 EUR
100 CAD66.57390 EUR
250 CAD166.43475 EUR
500 CAD332.86950 EUR
1000 CAD665.73900 EUR
2000 CAD1,331.47800 EUR
5000 CAD3,328.69500 EUR
10000 CAD6,657.39000 EUR