Koruna Czech sang Đô-la Canada

Đổi tiền CZK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
580,60 cad

Kč1,000 CZK = C$0,05806 CAD

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Canada
1 CZK0.05806 CAD
5 CZK0.29030 CAD
10 CZK0.58060 CAD
20 CZK1.16119 CAD
50 CZK2.90298 CAD
100 CZK5.80596 CAD
250 CZK14.51490 CAD
500 CZK29.02980 CAD
1000 CZK58.05960 CAD
2000 CZK116.11920 CAD
5000 CZK290.29800 CAD
10000 CZK580.59600 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Koruna Cộng hòa Séc
1 CAD17.22370 CZK
5 CAD86.11850 CZK
10 CAD172.23700 CZK
20 CAD344.47400 CZK
50 CAD861.18500 CZK
100 CAD1,722.37000 CZK
250 CAD4,305.92500 CZK
500 CAD8,611.85000 CZK
1000 CAD17,223.70000 CZK
2000 CAD34,447.40000 CZK
5000 CAD86,118.50000 CZK
10000 CAD172,237.00000 CZK