50 Đô-la Canada sang Koruna Czech

Đổi tiền CAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
857,70 czk

1,000 CAD = 17,15 CZK

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Koruna Cộng hòa Séc
1 CAD17.15390 CZK
5 CAD85.76950 CZK
10 CAD171.53900 CZK
20 CAD343.07800 CZK
50 CAD857.69500 CZK
100 CAD1,715.39000 CZK
250 CAD4,288.47500 CZK
500 CAD8,576.95000 CZK
1000 CAD17,153.90000 CZK
2000 CAD34,307.80000 CZK
5000 CAD85,769.50000 CZK
10000 CAD171,539.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Canada
1 CZK0.05830 CAD
5 CZK0.29148 CAD
10 CZK0.58296 CAD
20 CZK1.16592 CAD
50 CZK2.91480 CAD
100 CZK5.82959 CAD
250 CZK14.57397 CAD
500 CZK29.14795 CAD
1000 CZK58.29590 CAD
2000 CZK116.59180 CAD
5000 CZK291.47950 CAD
10000 CZK582.95900 CAD