20 Đô-la Canada sang Koruna Czech

Đổi tiền CAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
344,96 czk

1,000 CAD = 17,25 CZK

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Koruna Cộng hòa Séc
1 CAD17.24820 CZK
5 CAD86.24100 CZK
10 CAD172.48200 CZK
20 CAD344.96400 CZK
50 CAD862.41000 CZK
100 CAD1,724.82000 CZK
250 CAD4,312.05000 CZK
500 CAD8,624.10000 CZK
1000 CAD17,248.20000 CZK
2000 CAD34,496.40000 CZK
5000 CAD86,241.00000 CZK
10000 CAD172,482.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Canada
1 CZK0.05798 CAD
5 CZK0.28989 CAD
10 CZK0.57977 CAD
20 CZK1.15954 CAD
50 CZK2.89886 CAD
100 CZK5.79772 CAD
250 CZK14.49430 CAD
500 CZK28.98860 CAD
1000 CZK57.97720 CAD
2000 CZK115.95440 CAD
5000 CZK289.88600 CAD
10000 CZK579.77200 CAD