Koruna Czech sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CZK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
383,27 chf

1,000 CZK = 0,03833 CHF

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Thụy Sĩ
1 CZK0.03833 CHF
5 CZK0.19163 CHF
10 CZK0.38327 CHF
20 CZK0.76654 CHF
50 CZK1.91634 CHF
100 CZK3.83268 CHF
250 CZK9.58170 CHF
500 CZK19.16340 CHF
1000 CZK38.32680 CHF
2000 CZK76.65360 CHF
5000 CZK191.63400 CHF
10000 CZK383.26800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Koruna Cộng hòa Séc
1 CHF26.09140 CZK
5 CHF130.45700 CZK
10 CHF260.91400 CZK
20 CHF521.82800 CZK
50 CHF1,304.57000 CZK
100 CHF2,609.14000 CZK
250 CHF6,522.85000 CZK
500 CHF13,045.70000 CZK
1000 CHF26,091.40000 CZK
2000 CHF52,182.80000 CZK
5000 CHF130,457.00000 CZK
10000 CHF260,914.00000 CZK