10 Koruna Czech sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CZK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
0,39 chf

1,000 CZK = 0,03869 CHF

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Thụy Sĩ
1 CZK0.03869 CHF
5 CZK0.19345 CHF
10 CZK0.38691 CHF
20 CZK0.77382 CHF
50 CZK1.93454 CHF
100 CZK3.86908 CHF
250 CZK9.67270 CHF
500 CZK19.34540 CHF
1000 CZK38.69080 CHF
2000 CZK77.38160 CHF
5000 CZK193.45400 CHF
10000 CZK386.90800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Koruna Cộng hòa Séc
1 CHF25.84590 CZK
5 CHF129.22950 CZK
10 CHF258.45900 CZK
20 CHF516.91800 CZK
50 CHF1,292.29500 CZK
100 CHF2,584.59000 CZK
250 CHF6,461.47500 CZK
500 CHF12,922.95000 CZK
1000 CHF25,845.90000 CZK
2000 CHF51,691.80000 CZK
5000 CHF129,229.50000 CZK
10000 CHF258,459.00000 CZK