Euro sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 eur
1,417,750 krw

1.00000 EUR = 1417.75000 KRW

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Won Hàn Quốc
1 EUR1417.75000 KRW
5 EUR7088.75000 KRW
10 EUR14177.50000 KRW
20 EUR28355.00000 KRW
50 EUR70887.50000 KRW
100 EUR141775.00000 KRW
250 EUR354437.50000 KRW
500 EUR708875.00000 KRW
1000 EUR1417750.00000 KRW
2000 EUR2835500.00000 KRW
5000 EUR7088750.00000 KRW
10000 EUR14177500.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Euro
1 KRW0.00071 EUR
5 KRW0.00353 EUR
10 KRW0.00705 EUR
20 KRW0.01411 EUR
50 KRW0.03527 EUR
100 KRW0.07053 EUR
250 KRW0.17634 EUR
500 KRW0.35267 EUR
1000 KRW0.70534 EUR
2000 KRW1.41069 EUR
5000 KRW3.52672 EUR
10000 KRW7.05345 EUR