100 Euro sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
148.413 krw

1,000 EUR = 1.484 KRW

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Won Hàn Quốc
1 EUR1,484.13000 KRW
5 EUR7,420.65000 KRW
10 EUR14,841.30000 KRW
20 EUR29,682.60000 KRW
50 EUR74,206.50000 KRW
100 EUR148,413.00000 KRW
250 EUR371,032.50000 KRW
500 EUR742,065.00000 KRW
1000 EUR1,484,130.00000 KRW
2000 EUR2,968,260.00000 KRW
5000 EUR7,420,650.00000 KRW
10000 EUR14,841,300.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Euro
1 KRW0.00067 EUR
5 KRW0.00337 EUR
10 KRW0.00674 EUR
20 KRW0.01348 EUR
50 KRW0.03369 EUR
100 KRW0.06738 EUR
250 KRW0.16845 EUR
500 KRW0.33690 EUR
1000 KRW0.67380 EUR
2000 KRW1.34759 EUR
5000 KRW3.36898 EUR
10000 KRW6.73795 EUR