Lev Bungari sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền BGN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

лв1,000 BGN = ₩770,9 KRW

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi BGN sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Hàn Quốc
1 BGN770.88000 KRW
5 BGN3,854.40000 KRW
10 BGN7,708.80000 KRW
20 BGN15,417.60000 KRW
50 BGN38,544.00000 KRW
100 BGN77,088.00000 KRW
250 BGN192,720.00000 KRW
500 BGN385,440.00000 KRW
1000 BGN770,880.00000 KRW
2000 BGN1,541,760.00000 KRW
5000 BGN3,854,400.00000 KRW
10000 BGN7,708,800.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lev Bungari
1 KRW0.00130 BGN
5 KRW0.00649 BGN
10 KRW0.01297 BGN
20 KRW0.02594 BGN
50 KRW0.06486 BGN
100 KRW0.12972 BGN
250 KRW0.32431 BGN
500 KRW0.64861 BGN
1000 KRW1.29722 BGN
2000 KRW2.59444 BGN
5000 KRW6.48610 BGN
10000 KRW12.97220 BGN
20000 KRW25.94440 BGN
30000 KRW38.91660 BGN
40000 KRW51.88880 BGN
50000 KRW64.86100 BGN