Đô-la New Zealand (NZD)
Đồng đô-la New Zealand là đồng tiền chính thức của New Zealand. Mã tiền tệ cho đồng đô-la New Zealand là NZD. Ký hiệu của đồng tiền này thường được viết là $, đôi khi, ký hiệu NZ$ được sử dụng để phân biệt nó với các loại tiền tệ khác sử dụng ký hiệu này. Biệt danh không chính thức của đồng đô-la New Zealand là ‘kiwi’ và ‘buck’. Kiwi là một loài chim bản địa của New Zealand và được in trên đồng xu $1. Người New Zealand cũng được gọi thân mật là ‘kiwi’.
Tên loại tiền tệ
Đô-la New Zealand
Ký hiệu tiền tệ
$
Tỷ giá chuyển đổi NZD
USD | AUD | GBP | EUR | INR | CAD | CHF | JPY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ NZD | 0.56405 | 0.90480 | 0.45011 | 0.54270 | 48.03100 | 0.81130 | 0.50736 | 88.59250 |
Đến NZD | 1.77289 | 1.10522 | 2.22170 | 1.84266 | 0.02082 | 1.23259 | 1.97098 | 0.01129 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.