Đô-la New Zealand sang Đô-la Barbados

Đổi tiền NZD sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
1.185,10 bbd

1,000 NZD = 1,185 BBD

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Barbados
1 NZD1.18510 BBD
5 NZD5.92550 BBD
10 NZD11.85100 BBD
20 NZD23.70200 BBD
50 NZD59.25500 BBD
100 NZD118.51000 BBD
250 NZD296.27500 BBD
500 NZD592.55000 BBD
1000 NZD1,185.10000 BBD
2000 NZD2,370.20000 BBD
5000 NZD5,925.50000 BBD
10000 NZD11,851.00000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Đô-la New Zealand
1 BBD0.84381 NZD
5 BBD4.21906 NZD
10 BBD8.43811 NZD
20 BBD16.87622 NZD
50 BBD42.19055 NZD
100 BBD84.38110 NZD
250 BBD210.95275 NZD
500 BBD421.90550 NZD
1000 BBD843.81100 NZD
2000 BBD1,687.62200 NZD
5000 BBD4,219.05500 NZD
10000 BBD8,438.11000 NZD