Koruna Czech sang Đô-la Barbados

Đổi tiền CZK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
843,27 bbd

1,000 CZK = 0,08433 BBD

Mid-market exchange rate at 16:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Barbados
1 CZK0.08433 BBD
5 CZK0.42164 BBD
10 CZK0.84327 BBD
20 CZK1.68654 BBD
50 CZK4.21636 BBD
100 CZK8.43272 BBD
250 CZK21.08180 BBD
500 CZK42.16360 BBD
1000 CZK84.32720 BBD
2000 CZK168.65440 BBD
5000 CZK421.63600 BBD
10000 CZK843.27200 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Koruna Cộng hòa Séc
1 BBD11.85860 CZK
5 BBD59.29300 CZK
10 BBD118.58600 CZK
20 BBD237.17200 CZK
50 BBD592.93000 CZK
100 BBD1,185.86000 CZK
250 BBD2,964.65000 CZK
500 BBD5,929.30000 CZK
1000 BBD11,858.60000 CZK
2000 BBD23,717.20000 CZK
5000 BBD59,293.00000 CZK
10000 BBD118,586.00000 CZK