Krona Thụy Điển sang Đô-la Barbados

Đổi tiền SEK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
184,22 bbd

kr1,000 SEK = Bds$0,1842 BBD

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Barbados
1 SEK0.18422 BBD
5 SEK0.92108 BBD
10 SEK1.84216 BBD
20 SEK3.68432 BBD
50 SEK9.21080 BBD
100 SEK18.42160 BBD
250 SEK46.05400 BBD
500 SEK92.10800 BBD
1000 SEK184.21600 BBD
2000 SEK368.43200 BBD
5000 SEK921.08000 BBD
10000 SEK1,842.16000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Krona Thụy Điển
1 BBD5.42840 SEK
5 BBD27.14200 SEK
10 BBD54.28400 SEK
20 BBD108.56800 SEK
50 BBD271.42000 SEK
100 BBD542.84000 SEK
250 BBD1,357.10000 SEK
500 BBD2,714.20000 SEK
1000 BBD5,428.40000 SEK
2000 BBD10,856.80000 SEK
5000 BBD27,142.00000 SEK
10000 BBD54,284.00000 SEK