Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Barbados

Đổi tiền CNY sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
276,17 bbd

1,000 CNY = 0,2762 BBD

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Barbados
1 CNY0.27617 BBD
5 CNY1.38083 BBD
10 CNY2.76165 BBD
20 CNY5.52330 BBD
50 CNY13.80825 BBD
100 CNY27.61650 BBD
250 CNY69.04125 BBD
500 CNY138.08250 BBD
1000 CNY276.16500 BBD
2000 CNY552.33000 BBD
5000 CNY1,380.82500 BBD
10000 CNY2,761.65000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Chinese Yuan RMB
1 BBD3.62103 CNY
5 BBD18.10515 CNY
10 BBD36.21030 CNY
20 BBD72.42060 CNY
50 BBD181.05150 CNY
100 BBD362.10300 CNY
250 BBD905.25750 CNY
500 BBD1,810.51500 CNY
1000 BBD3,621.03000 CNY
2000 BBD7,242.06000 CNY
5000 BBD18,105.15000 CNY
10000 BBD36,210.30000 CNY