Ringgit Malaysia sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MYR sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
422,48 bbd

1,000 MYR = 0,4225 BBD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Barbados
1 MYR0.42248 BBD
5 MYR2.11238 BBD
10 MYR4.22476 BBD
20 MYR8.44952 BBD
50 MYR21.12380 BBD
100 MYR42.24760 BBD
250 MYR105.61900 BBD
500 MYR211.23800 BBD
1000 MYR422.47600 BBD
2000 MYR844.95200 BBD
5000 MYR2,112.38000 BBD
10000 MYR4,224.76000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Ringgit Malaysia
1 BBD2.36700 MYR
5 BBD11.83500 MYR
10 BBD23.67000 MYR
20 BBD47.34000 MYR
50 BBD118.35000 MYR
100 BBD236.70000 MYR
250 BBD591.75000 MYR
500 BBD1,183.50000 MYR
1000 BBD2,367.00000 MYR
2000 BBD4,734.00000 MYR
5000 BBD11,835.00000 MYR
10000 BBD23,670.00000 MYR