Rupee Ấn Độ sang Đô-la Barbados

Đổi tiền INR sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
239,45 bbd

1,000 INR = 0,02394 BBD

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Barbados
1 INR0.02394 BBD
5 INR0.11972 BBD
10 INR0.23945 BBD
20 INR0.47890 BBD
50 INR1.19724 BBD
100 INR2.39448 BBD
250 INR5.98620 BBD
500 INR11.97240 BBD
1000 INR23.94480 BBD
2000 INR47.88960 BBD
5000 INR119.72400 BBD
10000 INR239.44800 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Rupee Ấn Độ
1 BBD41.76270 INR
5 BBD208.81350 INR
10 BBD417.62700 INR
20 BBD835.25400 INR
50 BBD2,088.13500 INR
100 BBD4,176.27000 INR
250 BBD10,440.67500 INR
500 BBD20,881.35000 INR
1000 BBD41,762.70000 INR
2000 BBD83,525.40000 INR
5000 BBD208,813.50000 INR
10000 BBD417,627.00000 INR