Zloty Ba Lan sang Đô-la Barbados

Đổi tiền PLN sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
497,24 bbd

zł1,000 PLN = Bds$0,4972 BBD

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Barbados
1 PLN0.49724 BBD
5 PLN2.48620 BBD
10 PLN4.97240 BBD
20 PLN9.94480 BBD
50 PLN24.86200 BBD
100 PLN49.72400 BBD
250 PLN124.31000 BBD
500 PLN248.62000 BBD
1000 PLN497.24000 BBD
2000 PLN994.48000 BBD
5000 PLN2,486.20000 BBD
10000 PLN4,972.40000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Zloty Ba Lan
1 BBD2.01110 PLN
5 BBD10.05550 PLN
10 BBD20.11100 PLN
20 BBD40.22200 PLN
50 BBD100.55500 PLN
100 BBD201.11000 PLN
250 BBD502.77500 PLN
500 BBD1,005.55000 PLN
1000 BBD2,011.10000 PLN
2000 BBD4,022.20000 PLN
5000 BBD10,055.50000 PLN
10000 BBD20,111.00000 PLN