Zloty Ba Lan sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền PLN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi PLN sang INR
1 PLN = 20,46570 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Zloty Ba Lan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 PLN | 20.46570 INR |
5 PLN | 102.32850 INR |
10 PLN | 204.65700 INR |
20 PLN | 409.31400 INR |
50 PLN | 1,023.28500 INR |
100 PLN | 2,046.57000 INR |
250 PLN | 5,116.42500 INR |
500 PLN | 10,232.85000 INR |
1000 PLN | 20,465.70000 INR |
2000 PLN | 40,931.40000 INR |
5000 PLN | 102,328.50000 INR |
10000 PLN | 204,657.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 INR | 0.04886 PLN |
5 INR | 0.24431 PLN |
10 INR | 0.48862 PLN |
20 INR | 0.97725 PLN |
50 INR | 2.44311 PLN |
100 INR | 4.88623 PLN |
250 INR | 12.21558 PLN |
300 INR | 14.65869 PLN |
500 INR | 24.43115 PLN |
600 INR | 29.31738 PLN |
1000 INR | 48.86230 PLN |
2000 INR | 97.72460 PLN |
5000 INR | 244.31150 PLN |
10000 INR | 488.62300 PLN |
25000 INR | 1,221.55750 PLN |
50000 INR | 2,443.11500 PLN |
100000 INR | 4,886.23000 PLN |
1000000 INR | 48,862.30000 PLN |
1000000000 INR | 48,862,300.00000 PLN |