10 Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền INR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = zł0,04671 PLN

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang PLN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

PLN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan
1 INR0.04671 PLN
5 INR0.23356 PLN
10 INR0.46711 PLN
20 INR0.93423 PLN
50 INR2.33557 PLN
100 INR4.67113 PLN
250 INR11.67782 PLN
300 INR14.01339 PLN
500 INR23.35565 PLN
600 INR28.02678 PLN
1,000 INR46.71130 PLN
2,000 INR93.42260 PLN
5,000 INR233.55650 PLN
10,000 INR467.11300 PLN
25,000 INR1,167.78250 PLN
50,000 INR2,335.56500 PLN
100,000 INR4,671.13000 PLN
1,000,000 INR46,711.30000 PLN
1,000,000,000 INR46,711,300.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ
1 PLN21.40810 INR
5 PLN107.04050 INR
10 PLN214.08100 INR
20 PLN428.16200 INR
50 PLN1,070.40500 INR
100 PLN2,140.81000 INR
250 PLN5,352.02500 INR
500 PLN10,704.05000 INR
1,000 PLN21,408.10000 INR
2,000 PLN42,816.20000 INR
5,000 PLN107,040.50000 INR
10,000 PLN214,081.00000 INR