Krona Thụy Điển sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SEK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
372,39 pln

1,000 SEK = 0,3724 PLN

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Zloty Ba Lan
1 SEK0.37239 PLN
5 SEK1.86194 PLN
10 SEK3.72387 PLN
20 SEK7.44774 PLN
50 SEK18.61935 PLN
100 SEK37.23870 PLN
250 SEK93.09675 PLN
500 SEK186.19350 PLN
1000 SEK372.38700 PLN
2000 SEK744.77400 PLN
5000 SEK1,861.93500 PLN
10000 SEK3,723.87000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krona Thụy Điển
1 PLN2.68538 SEK
5 PLN13.42690 SEK
10 PLN26.85380 SEK
20 PLN53.70760 SEK
50 PLN134.26900 SEK
100 PLN268.53800 SEK
250 PLN671.34500 SEK
500 PLN1,342.69000 SEK
1000 PLN2,685.38000 SEK
2000 PLN5,370.76000 SEK
5000 PLN13,426.90000 SEK
10000 PLN26,853.80000 SEK