10 nghìn Krona Thụy Điển sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SEK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
3.688,58 pln

kr1,000 SEK = zł0,3689 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Zloty Ba Lan
1 SEK0.36886 PLN
5 SEK1.84429 PLN
10 SEK3.68858 PLN
20 SEK7.37716 PLN
50 SEK18.44290 PLN
100 SEK36.88580 PLN
250 SEK92.21450 PLN
500 SEK184.42900 PLN
1000 SEK368.85800 PLN
2000 SEK737.71600 PLN
5000 SEK1,844.29000 PLN
10000 SEK3,688.58000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krona Thụy Điển
1 PLN2.71107 SEK
5 PLN13.55535 SEK
10 PLN27.11070 SEK
20 PLN54.22140 SEK
50 PLN135.55350 SEK
100 PLN271.10700 SEK
250 PLN677.76750 SEK
500 PLN1,355.53500 SEK
1000 PLN2,711.07000 SEK
2000 PLN5,422.14000 SEK
5000 PLN13,555.35000 SEK
10000 PLN27,110.70000 SEK