Krone Đan Mạch (DKK)
Đồng krone Đan Mạch là đồng tiền chính thức của Đan Mạch, Greenland và Quần đảo Faroe. Mã cho đồng krone Đan Mạch là DKK. Ký hiệu của đồng tiền này là ‘kr’, được đặt sau giá trị số (ví dụ 5 kr). Krone theo tiếng Đan Mạch là vương miện (crown), vậy nên đồng tiền này đôi khi được gọi là đồng crown Đan Mạch. Số nhiều của krone là kroner.
Tên loại tiền tệ
Krone Đan Mạch
Ký hiệu tiền tệ
kr
Tỷ giá chuyển đổi DKK
EUR | USD | SEK | GBP | PKR | AUD | NOK | INR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ DKK | 0.13403 | 0.14655 | 1.52196 | 0.11222 | 40.74210 | 0.21741 | 1.57367 | 12.31760 |
Đến DKK | 7.46095 | 6.82341 | 0.65705 | 8.91110 | 0.02454 | 4.59966 | 0.63546 | 0.08118 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.