Krone Đan Mạch sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền DKK sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
537,35 pen

kr1,000 DKK = S/.0,5373 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Nuevo Sol Peru
1 DKK0.53735 PEN
5 DKK2.68674 PEN
10 DKK5.37347 PEN
20 DKK10.74694 PEN
50 DKK26.86735 PEN
100 DKK53.73470 PEN
250 DKK134.33675 PEN
500 DKK268.67350 PEN
1000 DKK537.34700 PEN
2000 DKK1,074.69400 PEN
5000 DKK2,686.73500 PEN
10000 DKK5,373.47000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krone Đan Mạch
1 PEN1.86100 DKK
5 PEN9.30500 DKK
10 PEN18.61000 DKK
20 PEN37.22000 DKK
50 PEN93.05000 DKK
100 PEN186.10000 DKK
250 PEN465.25000 DKK
500 PEN930.50000 DKK
1000 PEN1,861.00000 DKK
2000 PEN3,722.00000 DKK
5000 PEN9,305.00000 DKK
10000 PEN18,610.00000 DKK