10 Nuevo sol Peru sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền PEN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
18,41 dkk

S/.1,000 PEN = kr1,841 DKK

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krone Đan Mạch
1 PEN1.84058 DKK
5 PEN9.20290 DKK
10 PEN18.40580 DKK
20 PEN36.81160 DKK
50 PEN92.02900 DKK
100 PEN184.05800 DKK
250 PEN460.14500 DKK
500 PEN920.29000 DKK
1000 PEN1,840.58000 DKK
2000 PEN3,681.16000 DKK
5000 PEN9,202.90000 DKK
10000 PEN18,405.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Nuevo Sol Peru
1 DKK0.54331 PEN
5 DKK2.71654 PEN
10 DKK5.43307 PEN
20 DKK10.86614 PEN
50 DKK27.16535 PEN
100 DKK54.33070 PEN
250 DKK135.82675 PEN
500 DKK271.65350 PEN
1000 DKK543.30700 PEN
2000 DKK1,086.61400 PEN
5000 DKK2,716.53500 PEN
10000 DKK5,433.07000 PEN