Nuevo sol Peru sang Rúp Nga

Đổi tiền PEN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
25.254 rub

1,000 PEN = 25,25 RUB

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Nga
1 PEN25.25400 RUB
5 PEN126.27000 RUB
10 PEN252.54000 RUB
20 PEN505.08000 RUB
50 PEN1,262.70000 RUB
100 PEN2,525.40000 RUB
250 PEN6,313.50000 RUB
500 PEN12,627.00000 RUB
1000 PEN25,254.00000 RUB
2000 PEN50,508.00000 RUB
5000 PEN126,270.00000 RUB
10000 PEN252,540.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nuevo Sol Peru
1 RUB0.03960 PEN
5 RUB0.19799 PEN
10 RUB0.39598 PEN
20 RUB0.79195 PEN
50 RUB1.97989 PEN
100 RUB3.95977 PEN
250 RUB9.89942 PEN
500 RUB19.79885 PEN
1000 RUB39.59770 PEN
2000 RUB79.19540 PEN
5000 RUB197.98850 PEN
10000 RUB395.97700 PEN