Đô-la Canada sang Rúp Nga

Đổi tiền CAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
67.718,10 rub

1,000 CAD = 67,72 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD67.71810 RUB
5 CAD338.59050 RUB
10 CAD677.18100 RUB
20 CAD1,354.36200 RUB
50 CAD3,385.90500 RUB
100 CAD6,771.81000 RUB
250 CAD16,929.52500 RUB
500 CAD33,859.05000 RUB
1000 CAD67,718.10000 RUB
2000 CAD135,436.20000 RUB
5000 CAD338,590.50000 RUB
10000 CAD677,181.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01477 CAD
5 RUB0.07384 CAD
10 RUB0.14767 CAD
20 RUB0.29534 CAD
50 RUB0.73836 CAD
100 RUB1.47671 CAD
250 RUB3.69178 CAD
500 RUB7.38355 CAD
1000 RUB14.76710 CAD
2000 RUB29.53420 CAD
5000 RUB73.83550 CAD
10000 RUB147.67100 CAD