Đô-la Úc sang Rúp Nga

Đổi tiền AUD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
60.215,90 rub

A$1,000 AUD = руб60,22 RUB

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Nga
1 AUD60.21590 RUB
5 AUD301.07950 RUB
10 AUD602.15900 RUB
20 AUD1,204.31800 RUB
50 AUD3,010.79500 RUB
100 AUD6,021.59000 RUB
250 AUD15,053.97500 RUB
500 AUD30,107.95000 RUB
1000 AUD60,215.90000 RUB
2000 AUD120,431.80000 RUB
5000 AUD301,079.50000 RUB
10000 AUD602,159.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Úc
1 RUB0.01661 AUD
5 RUB0.08303 AUD
10 RUB0.16607 AUD
20 RUB0.33214 AUD
50 RUB0.83035 AUD
100 RUB1.66069 AUD
250 RUB4.15173 AUD
500 RUB8.30345 AUD
1000 RUB16.60690 AUD
2000 RUB33.21380 AUD
5000 RUB83.03450 AUD
10000 RUB166.06900 AUD