10 Đô-la Úc sang Rúp Nga

Đổi tiền AUD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
604,78 rub

1,000 AUD = 60,48 RUB

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Nga
1 AUD60.47820 RUB
5 AUD302.39100 RUB
10 AUD604.78200 RUB
20 AUD1,209.56400 RUB
50 AUD3,023.91000 RUB
100 AUD6,047.82000 RUB
250 AUD15,119.55000 RUB
500 AUD30,239.10000 RUB
1000 AUD60,478.20000 RUB
2000 AUD120,956.40000 RUB
5000 AUD302,391.00000 RUB
10000 AUD604,782.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Úc
1 RUB0.01653 AUD
5 RUB0.08267 AUD
10 RUB0.16535 AUD
20 RUB0.33070 AUD
50 RUB0.82675 AUD
100 RUB1.65349 AUD
250 RUB4.13373 AUD
500 RUB8.26745 AUD
1000 RUB16.53490 AUD
2000 RUB33.06980 AUD
5000 RUB82.67450 AUD
10000 RUB165.34900 AUD