Yên Nhật sang Rúp Nga

Đổi tiền JPY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
5.597,79 rub

¥1,000 JPY = руб0,5598 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY55.97790 RUB
1000 JPY559.77900 RUB
1500 JPY839.66850 RUB
2000 JPY1,119.55800 RUB
3000 JPY1,679.33700 RUB
5000 JPY2,798.89500 RUB
5400 JPY3,022.80660 RUB
10000 JPY5,597.79000 RUB
15000 JPY8,396.68500 RUB
20000 JPY11,195.58000 RUB
25000 JPY13,994.47500 RUB
30000 JPY16,793.37000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.78642 JPY
5 RUB8.93210 JPY
10 RUB17.86420 JPY
20 RUB35.72840 JPY
50 RUB89.32100 JPY
100 RUB178.64200 JPY
250 RUB446.60500 JPY
500 RUB893.21000 JPY
1000 RUB1,786.42000 JPY
2000 RUB3,572.84000 JPY
5000 RUB8,932.10000 JPY
10000 RUB17,864.20000 JPY